Hệ thống bốc xếp, đóng kiện tự động hóa XG8000
Hệ thống bốc xếp, đóng kiện tự động hóa XG8000, tích hợp dây chuyền sản xuất gạch không nung, tự động sắp xếp gạch thành khối bằng hệ thống xích và băng tải.
Nguyên lý hoạt động dây chuyền sản xuất gạch:
- Băng tải xích số (1) chuyển pallet vào sau khi được máng trượt số (2) điều chỉnh lại các khay pallet về tâm băng tải. Cơ cấu nâng pallet gạch số (3) sẽ nâng từng khay gạch lên vào băng tải xích số (4). Băng tải số (4) đưa gạch vào vị trí bàn đẩy số (5). Ở đây hệ thống thủy lực của bàn đẩy số (5) có nhiệm vụ tách gạch ra khỏi pallet và đưa gạch về vị trí bàn đẩy số (9), còn pallet tiếp tục được băng tải di chuyển về vị trí số hộc đựng pallet số (7), cơ cấu số (7) có nhiệm vụ hạ pallet từ từ xuống băng tải xích số (8) và ra ngoài.
- Đồng thời khi gạch về vị trí số (9) sẽ được đẩy về vị trí bàn đẩy số (6) và sẽ chờ khay gạch tiếp theo để đủ 1 cụm gồm 5x18 viên. Khi đã đủ số lượng thì xilanh ở bàn đẩy số (6) sẽ đẩy cụm gạch về vị trí cụm số (12). Tại đây cụm gạch sẽ được cơ cấu gắp gạch (12) gắp nguyên khối lên đưa về vị trí pallet gỗ chờ sẵn do băng tải số (10), (13), và cơ cấu (11) đưa vào.
- Cơ cấu gắp gạch (12) sẽ xoay khối gạch 90º xen kẽ nhau để tăng tính vững chắc cho khối gạch.
- Quy trình lặp lại cho đến khi khối gạch gấp được hết 8 chồng gạch tức 720 viên gạch (5x18x8 viên).
Thông số kỹ thuật
Năng suất | 8,000 viên/giờ |
Không gian lắp máy (mm) (L*W*H) | 15,000x7,000x2,000 mm |
Nguồn điện | 380V, 50Hz, 3pha |
Kiểu xếp 720 viên gạch | 5x18 viên (8 lớp)
|
Số lượng
STT | Chi tiết | Kích thước | Số lượng | Đơn vị | Hãng sản xuất | Vật liệu |
1 |
Xilanh thủy lực |
Xilanh 60 × 30 × 160 mm | 2 | Cái | SMC (Nhật) | |
Xilanh 60 × 30 × 2000 mm | 3 | Cái | ||||
Xilanh 60 × 30 × 500 mm | 3 | Cái | HYDAC (Đức) | |||
Xilanh 60 × 30 × 500 mm | 1 | Cái | ||||
2 |
Thép trục
(lắp) |
ø40, ø50 | Kg |
VINA KYOEI
(Việt-Nhật) |
C40
SS400 |
|
3 |
Thép tấm
(TOLE) |
TOLE 16, TOLE 12 | Kg | Nhật Bản | ||
4 | Thép tiêu chuẩn |
U120, U100,
Vuông 100… |
Kg |
VINA KYOEI
(Việt-Nhật) |
||
Nhật Bản | ||||||
5 | Thép chống mài mòn | TOLE 10 | Kg | Nhật Bản | AMPRESS | |
HAXDOD | ||||||
6 | Nhông | Nhông đôi 60, 80… | Cái | Tsubaki (Nhật) | ||
Nhông đơn 60, 80 | Việt Nam | |||||
7 | Xích | Xích đôi 60, 80… | Cái | Tsubaki (Nhật) | ||
Xích đơn 60, 80… | Việt Nam | |||||
8 | Bánh răng, thanh răng | 3 | Bộ | Tsubaki (Nhật) | ||
Việt Nam | ||||||
9 | Ô đỡ | UCF, UCFL, OL | Cái | FAG (Nhật) | ||
NTN (Nhật) | ||||||
10 | Bulong | M12, M16, M18 | Cái | Việt Nam |
Chỉ tiêu |
Thông số |
Năng suất |
8,000 viên/giờ |
Không gian lắp máy (mm) (L*W*H) |
15,000x7,000x2,000 mm |
Nguồn điện |
380V, 50Hz, 3pha |
Kiểu xếp 720 viên gạch |
5x18 viên (8 lớp) |
Khu vực Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ
Mr. Thắng - 0972 997 070
Khu vực Nam Trung Bộ và Tây Nguyên
Mr. An - 0907 179 566
Ms. Hiệp - 0909 636 016
Miền Nam
Mr. Ấn - 0903 967 900
Dự án Tổng thầu EPC (chìa khóa trao tay)
Mr. Thắng - 0972 997 070
Mr. Thắng - 0972 997 070
Khu vực Nam Trung Bộ và Tây Nguyên
Mr. An - 0907 179 566
Ms. Hiệp - 0909 636 016
Miền Nam
Mr. Ấn - 0903 967 900
Dự án Tổng thầu EPC (chìa khóa trao tay)
Mr. Thắng - 0972 997 070
Mr. Tuấn: 0938 778 539
Mr. Nhì: 0908 366 916